Có 2 kết quả:

抛绣球 pāo xiù qiú ㄆㄠ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄡˊ拋繡球 pāo xiù qiú ㄆㄠ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) throwing the embroidered ball (traditional Zhuang flirting game at festivals)
(2) (fig.) to make overtures
(3) to court

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) throwing the embroidered ball (traditional Zhuang flirting game at festivals)
(2) (fig.) to make overtures
(3) to court

Bình luận 0